Có 6 kết quả:

朦朧 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ朦胧 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ矇矓 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ蒙眬 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ蒙茏 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ蒙蘢 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

hazy

Từ điển Trung-Anh

hazy

Từ điển Trung-Anh

(of vision) fuzzy

Từ điển Trung-Anh

(of vision) fuzzy

Từ điển Trung-Anh

dense (of foliage)

Từ điển Trung-Anh

dense (of foliage)